Có 2 kết quả:
媒体接口连接器 méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄑㄧˋ • 媒體接口連接器 méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì ㄇㄟˊ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄝ ㄎㄡˇ ㄌㄧㄢˊ ㄐㄧㄝ ㄑㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
medium interface connector
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
medium interface connector
Bình luận 0